Wiki Leopard : Ưu điểm và nhược điểm trái Leopard game Blox Fruits
Đăng lúc: 2024-07-10 20:50:18, update: 2024-07-11 03:04:00

Ưu điểm
Dạng bình thường (chưa biến hình)
Tổng quát
- Tất cả các chiêu đều có độ trễ thấp.
- Sát thương cao.
- Thời gian hồi chiêu ngắn.
[Z] Finger Revolver (Súng Ngón Tay)
- Dự án cuối có hitbox lớn.
- Có thể lướt trên bề mặt.
- Tầm xa.
[X] Spiraling Kick (Cú Đá Xoắn Ốc)
- Tầm đánh rộng (AoE) khá tốt.
- Tầm xa.
- Chiêu thức này có thể kéo dài một chút sau khi kết thúc. Do đó, bất kỳ ai đi vào khu vực đó sẽ bị sát thương.
- Có thể lướt trên bề mặt.
- Có thể đặt lại số lần nhảy trên không của người dùng, giúp họ đạt được độ cao lớn hơn khi sử dụng chiêu này giữa không trung.
[C] Afterimage Assault (Tấn Công Ảo Ảnh)
- Di chuyển linh hoạt.
[V] Transformation (Biến Hình)
- Sát thương khá.
- Biến hình nhanh.
[F] Body Flicker (Di Chuyển Thân Thể)
- Di chuyển linh hoạt.
- Có thể làm choáng nhẹ.
Dạng đã biến hình
Tổng quan
- Giảm sát thương nhỏ (khoảng 10%).
- Nhận được buff tốc độ (~67%) và buff nhảy nhẹ.
- Các chiêu thức gây nhiều sát thương hơn và giảm thời gian hồi chiêu.
Normal Attack (Tap) (Đánh Thường)
- Đánh nhanh M1.
- Làm choáng khá tốt.
- Đòn cuối là tiếng gầm phá vỡ Instinct và gây sát thương diện rộng (AoE).
[Z] Finger Revolver (Súng Ngón Tay)
- Làm choáng lâu nếu giữ phím.
- Quả cầu lửa tăng diện rộng (AoE).
[X] Spiraling Kick (Cú Đá Xoắn Ốc)
- Gió tăng diện rộng (AoE).
[C] Afterimage Assault (Tấn Công Ảo Ảnh)
- Di chuyển linh hoạt.
- Tăng tốc độ của người dùng trong một khoảng thời gian.
[V] Transformation (Biến Hình)
- TBA (Sẽ được cập nhật sau).
[F] Body Flicker (Di Chuyển Thân Thể)
- Tăng tầm đánh.
Nhược điểm
Dạng bình thường (chưa biến hình)
Tổng quan
- Không được khuyến nghị cho người chơi ở First Sea hoặc Early Second Sea do yêu cầu mastery cao và khả năng grind kém.
- Rất đắt và khó kiếm.
- Do có khả năng cận chiến và dưới lòng đất mạnh,
Leopard dễ bị khắc chế giống như trái Ice vì không hồi máu hoặc làm choáng hiệu quả.
- Hầu hết các chiêu thức đều ở tầm gần và dễ bị né tránh bằng Instinct.
[Z] Finger Revolver (Súng Ngón Tay)
- Đẩy lùi mạnh.
[X] Spiraling Kick (Cú Đá Xoắn Ốc)
- Có thể né bằng Instinct.
- Đẩy lùi rất mạnh (khiến nó kém hiệu quả cho combo và grind).
- Dễ tránh.
[C] Afterimage Assault (Tấn Công Ảo Ảnh)
- Những pha lao đầu tiên có thể né bằng Instinct.
[V] Transformation (Biến Hình)
- TBA (Sẽ được cập nhật sau).
[F] Body Flicker (Di Chuyển Thân Thể)
- Hitbox và tầm đánh kém.
Dạng đã biến hình
Tổng quan
- Phòng thủ yếu.
- Không thể sử dụng Fighting Style (Phong Cách Chiến Đấu), Sword (Kiếm) hoặc Gun (Súng) khi đang biến hình.
Normal Attack (Tap) (Đòn Đánh Thường)
- 3 đòn đánh đầu tiên chỉ nên dùng để gây sát thương cho NPCs, không khuyến khích dùng cho PvP do tầm đánh ngắn.
[Z] Finger Revolver (Súng Ngón Tay)
- Đẩy lùi mạnh.
[X] Spiraling Kick (Cú Đá Xoắn Ốc)
- Có thể né bằng Instinct.
- Đẩy lùi rất mạnh (khiến nó không tốt cho combo và grind).
- Dễ tránh.
[C] Afterimage Assault (Tấn Công Ảo Ảnh)
- Những pha lao đầu tiên có thể né bằng Instinct.
[V] Transformation (Biến Hình)
- TBA (Sẽ được cập nhật sau).
[F] Body Flicker (Di Chuyển Thân Thể)
- Không khuyến khích dùng để di chuyển