Ancient Depth Serpent
Ancient Depth Serpent |
|
---|---|
Tên | Rắn Sâu Cổ Đại (Ancient Depth Serpent) |
Độ hiếm | Ngoại lai (Exotic) |
Vị trí | Vực sâu (The Depths) |
Mồi câu | Sâu Nấm Cục (Truffle Worm) |
Thời gian | Ban đêm (Night) |
Thời tiết | Bất kỳ |
Mùa | Bất kỳ |
Trọng lượng | Nhỏ nhất: 300kg, Trung bình: 750kg, Lớn nhất: 2713kg |
Giá trị | 8 C$/kg, Trung bình: 6000 C$ |
Rắn Sâu Cổ Đại là một loài cá Ngoại lai (Exotic) có thể tìm thấy tại Vực sâu. Do độ hiếm cao, nó là một thử thách khó nhằn khi câu, di chuyển thất thường trên thanh câu và giảm tốc độ tiến trình của người chơi tới -60%.
Khi bị câu, dấu chấm than trên đầu người chơi có màu cầu vồng và âm thanh lấp lánh được phát – đặc trưng của cá Ngoại lai.
Cung cấp 2200 XP khi câu (giá trị cơ bản).
Rắn Sâu Cổ Đại có thể được tìm thấy trong một điểm dư thừa xuất hiện ngẫu nhiên tại vùng nước của Vực sâu trong sự kiện Bóng tối tuyệt đối (Absolute Darkness).
- Vị trí dư thừa nhỏ: Xuất hiện tại một trong số ít các vị trí ngẫu nhiên trong Vực sâu.
- Thời gian ngắn: Điểm dư thừa chỉ tồn tại trong vài phút và biến mất trước khi sự kiện kết thúc.
- Dấu hiệu: Điểm dư thừa phát sáng giúp dễ nhận diện hơn. Thông báo "The depths grow Darker" sẽ hiển thị gần thanh công cụ khi điểm này xuất hiện.
Sử dụng Radar Cá ( Fish Radar) sẽ làm điểm dư thừa hiển thị với màu xanh chanh, đi kèm văn bản. Yêu cầu đặc biệt của sự kiện này và độ khó của việc câu khiến Rắn Sâu Cổ Đại trở thành một trong những loài cá hiếm nhất trò chơi.
- Lấp lánh, Sáng bóng, To lớn, Tiêu cực (Sparkling, Shiny, Big, Negative)
- To lớn (Big)
- Sáng bóng (Shiny)
- To lớn, Đóng băng (Big, Frozen)
- Sáng bóng, Tiêu cực (Shiny Negative)
- Thần thoại (Mythical)
- Cực quang (Aurora)
- To lớn, Vực sâu (Big, Abyssal)
- Sáng bóng, Khảm (Shiny, Mosaic)
- Sáng bóng, Lấp lánh, To lớn, Vàng ròng (Shiny, Sparkling, Big, Midas)
- Khổng lồ (Giant)
- Trong suốt (Translucent)
- Hổ phách (Amber)
- Sáng bóng, Đại Tây Dương (Shiny, Atlantean)
- Phóng xạ (Nuclear)
- Khổng lồ, Bạch tạng (Giant, Albino)
- Lấp lánh, Sáng bóng, To lớn, Thần thoại (Sparkling, Shiny, Big, Mythical)
- Vực sâu (Abyssal)
- Lấp lánh, Sáng bóng, Khổng lồ, Bị nguyền rủa (Sparkling, Shiny, Giant, Hexed)
- Ma quái (Ghastly)
- To lớn, Sáng bóng, Lấp lánh (Big, Shiny, Sparkling)
- Lấp lánh, Sáng bóng, To lớn, Bạch tạng (Sparkling, Shiny, Big, Albino)
- To lớn, Cực quang (Big, Aurora)
- Lấp lánh, Sáng bóng, To lớn, Mặt trăng (Sparkling, Shiny, Big, Lunar)
- Lấp lánh, Sáng bóng, To lớn, Bạc (Sparkling, Shiny, Big, Silver)
- Lấp lánh, Sáng bóng, Khảm (Sparkling, Shiny, Mosaic)
- Lấp lánh, Sáng bóng, To lớn, Tối tăm (Sparkling, Shiny, Big, Darkened)
- Lấp lánh, Sáng bóng, Trong suốt (Sparkling, Shiny, Translucent)
- Lấp lánh, Sáng bóng, Đóng băng (Sparkling, Shiny, Frozen)
- To lớn, Sáng bóng (Big, Glossy)
- To lớn, Thần thoại (Big, Mythical)
- To lớn, Điện (Big, Electric)
- Lấp lánh, Sáng bóng, Khổng lồ (Sparkling, Shiny, Giant)
- Khổng lồ, Đại Tây Dương (Giant, Atlantean)
- Lấp lánh, To lớn (Sparkling, Big)
- Sáng bóng, To lớn, Vực sâu (Shiny, Big, Abyssal)
- Mặt trăng (Lunar)
- To lớn, Bạc (Big, Silver)
- Lấp lánh, Đại Tây Dương (Sparkling, Atlantean)
- Lấp lánh, Sáng bóng, Vàng ròng (Sparkling, Shiny, Midas)
- Tối tăm (Darkened)
- Đóng băng (Frozen)
- Bị nguyền rủa (Hexed)
- Điện (Electric)
- Đại Tây Dương (Atlantean)
- Bạch tạng (Albino)
- Khảm (Mosaic)
- Song đầu (B Icephalous)
- To lớn, Bạch tạng (Big, Albino)
- Sáng bóng (Glossy)
- Cháy đen (Scorched)
- Ngọn lửa mặt trời (SolarBlaze)
- Vàng ròng (Midas)
- Hóa thạch (Fossilized)