Ancient Megalodon
Ancient Megalodon |
|
---|---|
Tên | Megalodon Cổ Đại (Ancient Megalodon) |
Độ hiếm | Ngoại lai (Exotic) |
Vị trí | Đảo Cổ Đại (Ancient Isle) |
Mồi câu | Đầu Cá Mập (Shark Head) |
Thời gian | Không có yêu cầu |
Thời tiết | Không có yêu cầu |
Mùa | Không có yêu cầu |
Trọng lượng | Nhỏ nhất: 50,000kg, Trung bình: 70,000kg, Lớn nhất: 150,000kg |
Giá trị | 0,23 C$/kg, Trung bình: 16,100 C$ |
Megalodon Cổ Đại là một loài cá Ngoại lai (Exotic) có thể được câu gần Đảo Cổ Đại trong các cuộc săn Megalodon. Khi câu, người chơi sẽ bị giảm -80% tốc độ tiến trình, khiến việc bắt trở nên đầy thử thách.
Khi bị câu, dấu chấm than trên đầu người chơi có màu cầu vồng và âm thanh lấp lánh được phát – đặc trưng của cá Ngoại lai. Megalodon Cổ Đại cũng hiển thị một đoạn cắt cảnh độc quyền khi được bắt.
Loài Megalodon Cổ Đại được cho là hiếm gấp đôi so với dạng Megalodon cơ bản!
Hiện tại, trọng lượng tối thiểu của Megalodon đã được cập nhật lên 50,000kg. Các cần câu như Rod of the Depths không còn đủ sức câu Megalodon và các biến thể của nó. Người chơi cần sử dụng King's Rod, No-Life Rod, Reinforced Rod, hoặc bất kỳ cần câu nào có sức chứa tối đa từ 50,000kg trở lên.
- Megalodon Cổ Đại có khả năng là một tham chiếu đến loài Shrouded Ghost Megalodon từ trò chơi Sea of Thieves, chỉ với Megalodon Cổ Đại có hình dạng tương tự.
- To lớn (Big)
- Khổng lồ (Giant)
- Lấp lánh (Sparkling)
- Sáng bóng (Shiny)
- Lấp lánh, Sáng bóng (Sparkling, Shiny)
- Tối tăm ( Darkened)
- Khảm (Mosaic)
- Bị nguyền rủa (Hexed)
- Tiêu cực (Negative)
- To lớn, Lấp lánh, Sáng bóng, Tiêu cực (Big, Sparkling, Shiny, Negative)
- Mặt trăng (Lunar)
- Cháy đen (Scorched)
- Ngọn lửa mặt trời (Solarblaze)
- Lấp lánh, Sáng bóng, Khổng lồ, Đóng băng (Sparkling, Shiny, Giant, Frozen)
- Sáng bóng, Khổng lồ, Trong suốt (Shiny, Giant, Translucent)
- Thiên thể (Celestial)
- Sáng bóng (Glossy)
- To lớn, Sáng bóng (Big, Glossy)
- Hóa thạch (Fossilized)
- Bạch tạng (Albino)
- To lớn, Vàng ròng (Big, Midas)
- Lấp lánh, Tiêu cực (Sparkling, Negative)
- Sáng bóng, Sáng bóng (Shiny, Glossy)
- Sáng bóng, To lớn, Bạc (Shiny, Big, Silver)
- Sáng bóng, Cháy đen (Shiny, Scorched)
- Lấp lánh, Sáng bóng, To lớn (Sparkling, Shiny, Big)
- Vực sâu (Abyssal)
- Phóng xạ (Nuclear)
- Trong suốt (Translucent)
- Lấp lánh, Đóng băng (Sparkling, Frozen)
- Lấp lánh, Sáng bóng, Hóa thạch (Sparkling, Shiny, Fossilized)