Wiki Game
»
Wiki Anime Vanguards
»
Unit Akazo (Destructive)
Akazo (Destructive)
Đăng lúc: 2024-12-31 17:12:30, update: 2025-01-11 10:06:10
Akazo (Destructive) |
|
---|---|
Tên nhân vật | Akazo (Destructive) |
Độ hiếm | Mythical |
Nguyên tố | Water |
Kỹ năng đặc biệt | Enhanced Regeneration |
Hiệu ứng 1 | Giảm 33% thời gian ảnh hưởng của các trạng thái bất lợi; tăng 11% sát thương (DMG) với mỗi lần nhận đòn (tối đa tăng 33%). |
Kỹ năng phụ | Compass Needle |
Hiệu ứng 2 | Cooldown 60 giây: tăng 33% sát thương và tầm bắn, đồng thời miễn nhiễm với Stun khi Compass Needle hoạt động (Thời gian: 25 giây). |
Vị trí đặt | 4 |
Từ Akazo lên Akazo (Destructive)
- Demon Beads: 1
- Green Essence: 43
- Blue Essence: 13
- Yellow Essence: 3
- Purple Essence: 13
- Pink Essence: 13
- Red Essence: 3
- Rainbow Essence: 3
- Gold Cost: 15,000¥
Cấp độ | Giá nâng cấp | Tổng giá | Sát thương (Dmg) | Tầm bắn (Rng) | Hồi chiêu (Spa) | DPS | Loại đòn tấn công |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 300¥ | 1 300¥ | 700 | 21 | 8 | 88 | Vòng tròn (Circle) |
1 | 2 600¥ | 2 600¥ | 833 | 22 | 7.5 | 111 | Vòng tròn (Circle) |
2 | 3 333¥ | 3 333¥ | 1 033 | 23 | 7.5 | 138 | Vòng tròn (Circle) |
3 | 4 600¥ | 4 600¥ | 1 333 | 25 | 7 | 190 | Vòng tròn (Circle) |
4 | 6 450¥ | 6 450¥ | 1 533 | 26 | 7 | 219 | Vòng tròn (Circle) |
5 | 7 300¥ | 7 300¥ | 1 733 | 28 | 7 | 248 | Hàng ngang (Line) |
6 | 8 100¥ | 8 100¥ | 1 833 | 29 | 6.5 | 282 | Hàng ngang (Line) |
7 | 9 150¥ | 9 150¥ | 2 033 | 30 | 6.5 | 313 | Hàng ngang (Line) |
8 | 10 333¥ | 10 333¥ | 2 333 | 31 | 6.5 | 359 | Vòng tròn (Circle) |
9 | 11 333¥ | 11 333¥ | 3 133 | 32 | 8 | 392 | Sân vận động (Stadium) |
10 | 12 001¥ | 12 001¥ | 3 333 | 33 | 7.5 | 444 | Sân vận động (Stadium) |
Tổng cộng | - | 76 742¥ | - | - | - | - | - |
Cấp độ | Giá nâng cấp | Tổng giá | Sát thương (Dmg) | Tầm bắn (Rng) | Hồi chiêu (Spa) | DPS | Loại đòn tấn công |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 300¥ | 1 300¥ | 2 826 | 21 | 8 | 353 | Vòng tròn (Circle) |
1 | 2 600¥ | 2 600¥ | 3 363 | 22 | 7.5 | 448 | Vòng tròn (Circle) |
2 | 3 333¥ | 3 333¥ | 4 170 | 23 | 7.5 | 556 | Vòng tròn (Circle) |
3 | 4 600¥ | 4 600¥ | 5 381 | 25 | 7 | 769 | Vòng tròn (Circle) |
4 | 6 450¥ | 6 450¥ | 6 189 | 26 | 7 | 884 | Vòng tròn (Circle) |
5 | 7 300¥ | 7 300¥ | 6 996 | 28 | 7 | 999 | Hàng ngang (Line) |
6 | 8 100¥ | 8 100¥ | 7 400 | 29 | 6.5 | 1 138 | Hàng ngang (Line) |
7 | 9 150¥ | 9 150¥ | 8 207 | 30 | 6.5 | 1 263 | Hàng ngang (Line) |
8 | 10 333¥ | 10 333¥ | 9 418 | 31 | 6.5 | 1 449 | Vòng tròn (Circle) |
9 | 11 333¥ | 11 333¥ | 12 648 | 32 | 8 | 1 581 | Sân vận động (Stadium) |
10 | 12 001¥ | 12 001¥ | 13 455 | 33 | 7.5 | 1 794 | Sân vận động (Stadium) |
Tổng cộng | - | 76 742¥ | - | - | - | - | - |
- Akazo (Destructive) được lấy cảm hứng từ nhân vật Akaza trong anime/manga Demon Slayer.
- Kỹ năng Compass Needle tăng khả năng chiến đấu với sát thương và tầm bắn vượt trội, đồng thời giúp miễn nhiễm với trạng thái Stun.
- Trait khuyến nghị: Ethereal, Blitz, với Monarch khả dụng cho các chế độ chơi liên quan đến Boss.
- Akazo (Destructive) là lựa chọn hàng đầu trong các trận đấu yêu cầu sự kết hợp giữa sát thương cao và khả năng sống sót mạnh mẽ.
Vogita
Sosuke
Sanjo
Rukio
Roku
Noruto
Luffo
Jon
Joe
Ichiga
Sprintwagon
Shinzi
Pickleo
Kokashi
Kinnua
Inosake
Genas
Genitsu
Gaari
Alligator
Blossom
Nazuka
Roku (Dark)
Kinaru
Itochi
Grim Wow
Goi
Agony
Takaroda
Bean
Nobaba
Inamuki
Vogita Super
Vogita Super (Awakened)
Sosuke (Hebi)
Sosuke (Storm)
Song Jinwu
Song Jinwu (Monarch)
Obita
Obita (Awakened)
Noruto (Sage)
Noruto (Six Tails)
Cha-In
Cha-In (Blade Dancer)
Tengon
Tengon (Flashiness)
Akazo
Akazo (Destructive)
Todu
Todu (Unleashed)
Jag-o
Jag-o (Volcanic)
Itaduri
Gujo
Gujo (Infinity)
Chaso
Chaso (Blood Curse)
Giro
Giro (Ball Breaker)
Johnni