Wiki Game
»
Wiki Anime Vanguards
»
Unit Obita (Awakened)
Obita (Awakened)
Đăng lúc: 2024-12-31 16:51:15, update: 2025-01-11 10:09:53
Obita (Awakened) |
|
---|---|
Tên nhân vật | Obita (Awakened) |
Độ hiếm | Mythical |
Nguyên tố | Fire |
Kỹ năng đặc biệt | Vanishing Step |
Hiệu ứng 1 | Giảm 3% thời gian hồi chiêu (SPA) mỗi đợt sóng (tối đa giảm 12%). |
Kỹ năng phụ | Curse of Hatred |
Hiệu ứng 2 | Gây hiệu ứng Burn tương đương 30% sát thương của nhân vật. |
Vị trí đặt | 3 |
Từ Obita lên Obita (Awakened)
- Skin Patch: 12
- Rainbow Essence: 1
- Green Essence: 30
- Purple Essence: 12
- Yellow Essence: 11
- Gold Cost: 15,000¥
Cấp độ | Giá nâng cấp | Tổng giá | Sát thương (Dmg) | Tầm bắn (Rng) | Hồi chiêu (Spa) | DPS | Loại đòn tấn công |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 2 000¥ | 2 000¥ | 585 | 17 | 6.5 | 90 | Vòng tròn (Circle) |
1 | 1 750¥ | 1 750¥ | 780 | 19 | 6.5 | 120 | Vòng tròn (Circle) |
2 | 3 500¥ | 3 500¥ | 1 105 | 20 | 6 | 184 | Vòng tròn (Circle) |
3 | 4 250¥ | 4 250¥ | 1 268 | 25 | 6 | 211 | Vòng tròn (Circle) |
4 | 4 500¥ | 4 500¥ | 1 430 | 27 | 5.5 | 260 | Vòng tròn (Circle) |
5 | 6 000¥ | 6 000¥ | 1 625 | 30 | 5.5 | 295 | Vòng tròn (Circle) |
6 | 7 500¥ | 7 500¥ | 1 820 | 33 | 5.5 | 331 | Vòng tròn (Circle) |
7 | 8 500¥ | 8 500¥ | 2 275 | 35 | 5 | 455 | Vòng tròn (Circle) |
8 | 11 000¥ | 11 000¥ | 2 470 | 37 | 7 | 353 | Vòng tròn (Circle) |
9 | 12 500¥ | 12 500¥ | 2 730 | 38 | 7 | 390 | Hình nón (Cone) 65° |
10 | 14 000¥ | 14 000¥ | 3 185 | 39 | 7 | 455 | Hình nón (Cone) 65° |
11 | 15 000¥ | 15 000¥ | 3 250 | 40 | 6.5 | 500 | Hình nón (Cone) 65° |
Tổng cộng | - | 65 000¥ | - | - | - | - | - |
Cấp độ | Giá nâng cấp | Tổng giá | Sát thương (Dmg) | Tầm bắn (Rng) | Hồi chiêu (Spa) | DPS | Loại đòn tấn công |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 2 000¥ | 2 000¥ | 2 362 | 17 | 6.5 | 363 | Vòng tròn (Circle) |
1 | 1 750¥ | 1 750¥ | 3 149 | 19 | 6.5 | 484 | Vòng tròn (Circle) |
2 | 3 500¥ | 3 500¥ | 4 461 | 20 | 6 | 743 | Vòng tròn (Circle) |
3 | 4 250¥ | 4 250¥ | 5 117 | 25 | 6 | 853 | Vòng tròn (Circle) |
4 | 4 500¥ | 4 500¥ | 5 773 | 27 | 5.5 | 1 050 | Vòng tròn (Circle) |
5 | 6 000¥ | 6 000¥ | 6 560 | 30 | 5.5 | 1 193 | Vòng tròn (Circle) |
6 | 7 500¥ | 7 500¥ | 7 347 | 33 | 5.5 | 1 336 | Vòng tròn (Circle) |
7 | 8 500¥ | 8 500¥ | 9 184 | 35 | 5 | 1 837 | Vòng tròn (Circle) |
8 | 11 000¥ | 11 000¥ | 9 971 | 37 | 7 | 1 424 | Vòng tròn (Circle) |
9 | 12 500¥ | 12 500¥ | 11 021 | 38 | 7 | 1 574 | Hình nón (Cone) 65° |
10 | 14 000¥ | 14 000¥ | 12 858 | 39 | 7 | 1 837 | Hình nón (Cone) 65° |
11 | 15 000¥ | 15 000¥ | 13 120 | 40 | 6.5 | 2 019 | Hình nón (Cone) 65° |
Tổng cộng | - | 65 000¥ | - | - | - | - | - |
- O Bita (Awakened) được lấy cảm hứng từ nhân vật Obito Uchiha trong anime Naruto.
- Obito là thành viên của gia tộc Uchiha ở làng Lá, được cho là đã chết trong Đại chiến Shinobi lần thứ ba. Tuy nhiên, di sản duy nhất còn lại là Sharingan mà anh đã trao cho người đồng đội Kakashi.
- Kỹ năng Vanishing Step giúp giảm thời gian hồi chiêu, kết hợp với Curse of Hatred tạo ra khả năng gây sát thương liên tục với hiệu ứng Burn mạnh mẽ.
Vogita
Sosuke
Sanjo
Rukio
Roku
Noruto
Luffo
Jon
Joe
Ichiga
Sprintwagon
Shinzi
Pickleo
Kokashi
Kinnua
Inosake
Genas
Genitsu
Gaari
Alligator
Blossom
Nazuka
Roku (Dark)
Kinaru
Itochi
Grim Wow
Goi
Agony
Takaroda
Bean
Nobaba
Inamuki
Vogita Super
Vogita Super (Awakened)
Sosuke (Hebi)
Sosuke (Storm)
Song Jinwu
Song Jinwu (Monarch)
Obita
Obita (Awakened)
Noruto (Sage)
Noruto (Six Tails)
Cha-In
Cha-In (Blade Dancer)
Tengon
Tengon (Flashiness)
Akazo
Akazo (Destructive)
Todu
Todu (Unleashed)
Jag-o
Jag-o (Volcanic)
Itaduri
Gujo
Gujo (Infinity)
Chaso
Chaso (Blood Curse)
Giro
Giro (Ball Breaker)
Johnni