Wiki Game
»
Wiki Anime Vanguards
»
Unit Song Jinwu
Song Jinwu
Đăng lúc: 2024-12-31 16:31:59, update: 2025-01-11 10:10:54
Song Jinwu có thể nâng cấp lên
Song Jinwu (Monarch)
Shadow Trace: 12
Green Essence: 30
Yellow Essence: 10
Pink Essence: 12
Rainbow Essence: 1
Gold Cost: 15,000¥
Cấp độ | Giá nâng cấp | Tổng giá | Sát thương (Dmg) | Tầm bắn (Rng) | Hồi chiêu (Spa) | DPS | Loại đòn tấn công |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 2 000¥ | 2 000¥ | 400 | 19 | 7.5 | 53 | Vòng tròn (Circle) |
1 | 1 500¥ | 1 500¥ | 500 | 22 | 7.5 | 67 | Vòng tròn (Circle) |
2 | 3 000¥ | 3 000¥ | 750 | 24 | 7 | 107 | Vòng tròn (Circle) |
3 | 4 000¥ | 4 000¥ | 875 | 25 | 7 | 125 | Vòng tròn (Circle) |
4 | 5 000¥ | 5 000¥ | 1 000 | 26 | 7 | 143 | Vòng tròn (Circle) |
5 | 7 500¥ | 7 500¥ | 1 150 | 30 | 6.5 | 177 | Vòng tròn (Circle) |
6 | 8 000¥ | 8 000¥ | 1 300 | 31 | 6.5 | 200 | Vòng tròn (Circle) |
7 | 10 000¥ | 10 000¥ | 1 550 | 33 | 6 | 258 | Vòng tròn (Circle) |
Tổng cộng | - | 34 000¥ | - | - | - | - | - |
Cấp độ | Giá nâng cấp | Tổng giá | Sát thương (Dmg) | Tầm bắn (Rng) | Hồi chiêu (Spa) | DPS | Loại đòn tấn công |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 2 000¥ | 2 000¥ | 1 615 | 19 | 7.5 | 215 | Vòng tròn (Circle) |
1 | 1 500¥ | 1 500¥ | 2 019 | 22 | 7.5 | 269 | Vòng tròn (Circle) |
2 | 3 000¥ | 3 000¥ | 3 028 | 24 | 7 | 433 | Vòng tròn (Circle) |
3 | 4 000¥ | 4 000¥ | 3 532 | 25 | 7 | 505 | Vòng tròn (Circle) |
4 | 5 000¥ | 5 000¥ | 4 037 | 26 | 7 | 577 | Vòng tròn (Circle) |
5 | 7 500¥ | 7 500¥ | 4 643 | 30 | 6.5 | 714 | Vòng tròn (Circle) |
6 | 8 000¥ | 8 000¥ | 5 248 | 31 | 6.5 | 807 | Vòng tròn (Circle) |
7 | 10 000¥ | 10 000¥ | 6 257 | 33 | 6 | 1 043 | Vòng tròn (Circle) |
Tổng cộng | - | 34 000¥ | - | - | - | - | - |
- Song Jinwu được lấy cảm hứng từ nhân vật Sung Jinwoo trong anime Solo Leveling.
- Phiên bản Shiny của Song Jinwu dựa trên trang phục của anh trong Arc Job Change.
- Evolving Song Jinwu lên trạng thái Monarch sẽ mang lại danh hiệu "
Shadow Monarch".
- Trait khuyến nghị: Monarch, Ethereal, và Blitz, tối ưu khả năng sát thương và hỗ trợ đội hình.

Vogita

Sosuke

Sanjo

Rukio

Roku

Noruto

Luffo
.webp)
Jon

Joe

Ichiga

Sprintwagon

Shinzi

Pickleo

Kokashi

Kinnua

Inosake

Genas

Genitsu

Gaari

Alligator

Blossom

Nazuka
_Pose.webp)
Roku (Dark)

Kinaru

Itochi

Grim Wow

Goi

Agony

Takaroda

Bean

Nobaba

Inamuki

Vogita Super
_Pose.webp)
Vogita Super (Awakened)
_Pose.webp)
Sosuke (Hebi)
_Pose.webp)
Sosuke (Storm)

Song Jinwu

Song Jinwu (Monarch)

Obita
_Pose.webp)
Obita (Awakened)

Noruto (Sage)

Noruto (Six Tails)

Cha-In

Cha-In (Blade Dancer)

Tengon
_Pose.webp)
Tengon (Flashiness)

Akazo

Akazo (Destructive)

Todu
_Pose.webp)
Todu (Unleashed)

Jag-o
_Pose.webp)
Jag-o (Volcanic)

Itaduri

Gujo
_Pose.webp)
Gujo (Infinity)

Chaso
_Pose.webp)
Chaso (Blood Curse)

Giro

Giro (Ball Breaker)

Johnni