Wiki Game
»
Wiki Anime Vanguards
»
Unit Jag-o (Volcanic)
Jag-o (Volcanic)
Đăng lúc: 2024-12-31 17:28:01, update: 2025-01-11 10:05:13
Jag-o (Volcanic) |
|
---|---|
Tên nhân vật | Jag-o (Volcanic) |
Độ hiếm | Mythical |
Nguyên tố | Fire |
Kỹ năng đặc biệt | Rising Flames |
Hiệu ứng 1 | Các đòn tấn công gây hiệu ứng Burn tương đương 30% sát thương của đơn vị này. |
Hiệu ứng 2 | Tăng 0.4% sát thương (DMG) với mỗi lần tiêu diệt kẻ địch (tối đa +20%). |
Kỹ năng kích hoạt | Iron Coffin: Tăng 50% sát thương với các kẻ địch đang cháy, và các đòn tấn công sẽ trúng tất cả kẻ địch trong phạm vi khi kích hoạt. |
Vị trí đặt | 4 |
Từ Jag-o lên Jag-o (Volcanic)
- Magma Stone: 12
- Rainbow Essence: 3
- Green Essence: 40
- Purple Essence: 15
- Yellow Essence: 15
- Pink Essence: 15
- Gold Cost: 15,000¥
Cấp độ | Giá nâng cấp | Tổng giá | Sát thương (Dmg) | Tầm bắn (Rng) | Hồi chiêu (Spa) | DPS | Loại đòn tấn công |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 700¥ | 1 700¥ | 578 | 20 | 6.5 | 89 | Hàng ngang (Line) |
1 | 2 650¥ | 2 650¥ | 690 | 22 | 6.5 | 106 | Hàng ngang (Line) |
2 | 3 100¥ | 3 100¥ | 830 | 23 | 6 | 138 | Hàng ngang (Line) |
3 | 3 950¥ | 3 950¥ | 1 118 | 25 | 6.5 | 172 | Vòng tròn (Circle) |
4 | 4 550¥ | 4 550¥ | 1 299 | 27 | 6.5 | 200 | Vòng tròn (Circle) |
5 | 6 150¥ | 6 150¥ | 1 789 | 30 | 7 | 256 | 65° Hình nón (Cone) |
6 | 6 800¥ | 6 800¥ | 2 121 | 31 | 7 | 303 | 65° Hình nón (Cone) |
7 | 9 100¥ | 9 100¥ | 2 347 | 32 | 6.5 | 361 | Vòng tròn (Circle) |
8 | 11 000¥ | 11 000¥ | 3 191 | 35 | 8 | 399 | Vòng tròn (Circle) |
9 | 13 400¥ | 13 400¥ | 3 349 | 36 | 7.5 | 447 | Vòng tròn (Circle) |
10 | 15 600¥ | 15 600¥ | 3 584 | 38 | 7.5 | 478 | Vòng tròn (Circle) |
Tổng cộng | - | 81 500¥ | - | - | - | - | - |
Cấp độ | Giá nâng cấp | Tổng giá | Sát thương (Dmg) | Tầm bắn (Rng) | Hồi chiêu (Spa) | DPS | Loại đòn tấn công |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 700¥ | 1 700¥ | 2 333 | 20 | 6.5 | 359 | Hàng ngang (Line) |
1 | 2 650¥ | 2 650¥ | 2 786 | 22 | 6.5 | 429 | Hàng ngang (Line) |
2 | 3 100¥ | 3 100¥ | 3 351 | 23 | 6 | 558 | Hàng ngang (Line) |
3 | 3 950¥ | 3 950¥ | 4 513 | 25 | 6.5 | 694 | Vòng tròn (Circle) |
4 | 4 550¥ | 4 550¥ | 5 244 | 27 | 6.5 | 807 | Vòng tròn (Circle) |
5 | 6 150¥ | 6 150¥ | 7 222 | 30 | 7 | 1 032 | 65° Hình nón (Cone) |
6 | 6 800¥ | 6 800¥ | 8 563 | 31 | 7 | 1 223 | 65° Hình nón (Cone) |
7 | 9 100¥ | 9 100¥ | 9 475 | 32 | 6.5 | 1 458 | Vòng tròn (Circle) |
8 | 11 000¥ | 11 000¥ | 12 882 | 35 | 8 | 1 610 | Vòng tròn (Circle) |
9 | 13 400¥ | 13 400¥ | 13 520 | 36 | 7.5 | 1 803 | Vòng tròn (Circle) |
10 | 15 600¥ | 15 600¥ | 14 469 | 38 | 7.5 | 1 929 | Vòng tròn (Circle) |
Tổng cộng | - | 81 500¥ | - | - | - | - | - |
- Jag-o (Volcanic) được lấy cảm hứng từ nhân vật Jogo trong anime/manga Jujutsu Kaisen.
- Khả năng Iron Coffin giúp Jag-o trở nên mạnh mẽ với khả năng tấn công diện rộng và tăng sát thương lớn với kẻ địch bị cháy.
- Trait khuyến nghị: Ethereal, Blitz, hoặc Monarch cho các trận đấu Boss.
- Là đơn vị lý tưởng trong đội hình cần sát thương diện rộng và kiểm soát đám đông hiệu quả.
Vogita
Sosuke
Sanjo
Rukio
Roku
Noruto
Luffo
Jon
Joe
Ichiga
Sprintwagon
Shinzi
Pickleo
Kokashi
Kinnua
Inosake
Genas
Genitsu
Gaari
Alligator
Blossom
Nazuka
Roku (Dark)
Kinaru
Itochi
Grim Wow
Goi
Agony
Takaroda
Bean
Nobaba
Inamuki
Vogita Super
Vogita Super (Awakened)
Sosuke (Hebi)
Sosuke (Storm)
Song Jinwu
Song Jinwu (Monarch)
Obita
Obita (Awakened)
Noruto (Sage)
Noruto (Six Tails)
Cha-In
Cha-In (Blade Dancer)
Tengon
Tengon (Flashiness)
Akazo
Akazo (Destructive)
Todu
Todu (Unleashed)
Jag-o
Jag-o (Volcanic)
Itaduri
Gujo
Gujo (Infinity)
Chaso
Chaso (Blood Curse)
Giro
Giro (Ball Breaker)
Johnni