Wiki Game
»
Wiki Anime Vanguards
»
Unit Tengon (Flashiness)
Tengon (Flashiness)
Đăng lúc: 2024-12-31 17:05:38, update: 2025-01-11 10:06:58
Từ Tengon lên
Tengon (Flashiness)
Nichirin Cleavers: 1
Green Essence: 40
Blue Essence: 13
Yellow Essence: 15
Purple Essence: 15
Rainbow Essence: 3
Gold Cost: 15,000¥
Cấp độ | Giá nâng cấp | Tổng giá | Sát thương (Dmg) | Tầm bắn (Rng) | Hồi chiêu (Spa) | DPS | Loại đòn tấn công |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 500¥ | 1 500¥ | 400 | 20 | 8 | 50 | Vòng tròn (Circle) |
1 | 2 550¥ | 2 550¥ | 546 | 21 | 7.5 | 73 | Vòng tròn (Circle) |
2 | 3 400¥ | 3 400¥ | 812 | 23 | 7.5 | 108 | Hình nón (Cone) 70° |
3 | 5 300¥ | 5 300¥ | 896 | 24 | 7.5 | 119 | Hình nón (Cone) 70° |
4 | 6 300¥ | 6 300¥ | 1 004 | 24 | 7 | 143 | Hình nón (Cone) 70° |
5 | 7 900¥ | 7 900¥ | 1 348 | 26 | 7.5 | 180 | Hàng ngang (Line) |
6 | 8 400¥ | 8 400¥ | 1 572 | 27 | 7 | 225 | Hàng ngang (Line) |
7 | 9 000¥ | 9 000¥ | 1 857 | 28 | 7 | 265 | Hình nón (Cone) 70° |
8 | 11 200¥ | 11 200¥ | 2 445 | 33 | 11 | 222 | Toàn màn hình (Full) |
9 | 12 300¥ | 12 300¥ | 2 879 | 35 | 11 | 272 | Toàn màn hình (Full) |
10 | 13 400¥ | 13 400¥ | 3 245 | 36 | 10 | 318 | Toàn màn hình (Full) |
11 | 14 500¥ | 14 500¥ | 3 630 | 36 | 9.8 | 370 | Toàn màn hình (Full) |
Tổng cộng | - | 95 750¥ | - | - | - | - | - |
Cấp độ | Giá nâng cấp | Tổng giá | Sát thương (Dmg) | Tầm bắn (Rng) | Hồi chiêu (Spa) | DPS | Loại đòn tấn công |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 500¥ | 1 500¥ | 1 615 | 20 | 8 | 202 | Vòng tròn (Circle) |
1 | 2 550¥ | 2 550¥ | 2 204 | 21 | 7.5 | 294 | Vòng tròn (Circle) |
2 | 3 400¥ | 3 400¥ | 3 278 | 23 | 7.5 | 437 | Hình nón (Cone) 70° |
3 | 5 300¥ | 5 300¥ | 3 617 | 24 | 7.5 | 482 | Hình nón (Cone) 70° |
4 | 6 300¥ | 6 300¥ | 4 053 | 24 | 7 | 579 | Hình nón (Cone) 70° |
5 | 7 900¥ | 7 900¥ | 5 442 | 26 | 7.5 | 726 | Hàng ngang (Line) |
6 | 8 400¥ | 8 400¥ | 6 346 | 27 | 7 | 907 | Hàng ngang (Line) |
7 | 9 000¥ | 9 000¥ | 7 497 | 28 | 7 | 1 071 | Hình nón (Cone) 70° |
8 | 11 200¥ | 11 200¥ | 9 871 | 33 | 11 | 897 | Toàn màn hình (Full) |
9 | 12 300¥ | 12 300¥ | 11 623 | 35 | 11 | 1 096 | Toàn màn hình (Full) |
10 | 13 400¥ | 13 400¥ | 13 100 | 36 | 10 | 1 284 | Toàn màn hình (Full) |
11 | 14 500¥ | 14 500¥ | 14 654 | 36 | 9.8 | 1 495 | Toàn màn hình (Full) |
Tổng cộng | - | 95 750¥ | - | - | - | - | - |
- Tengon (Flashiness) được lấy cảm hứng từ nhân vật Tengen Uzui trong anime/manga Demon Slayer.
- Kỹ năng God of Flashiness và Rhythm of
Battle giúp Tengon tối ưu hóa khả năng tấn công liên tục và né tránh hiệu quả trong các trận chiến kéo dài.
- Trait khuyến nghị: Monarch, Ethereal, và Blitz, với Blitz phù hợp để tận dụng tốc độ tấn công tăng dần.
- Phiên bản Shiny của Tengon (Flashiness) được thiết kế dựa trên trang phục ngụy trang của anh trong Entertainment District Arc.

Vogita

Sosuke

Sanjo

Rukio

Roku

Noruto

Luffo
.webp)
Jon

Joe

Ichiga

Sprintwagon

Shinzi

Pickleo

Kokashi

Kinnua

Inosake

Genas

Genitsu

Gaari

Alligator

Blossom

Nazuka
_Pose.webp)
Roku (Dark)

Kinaru

Itochi

Grim Wow

Goi

Agony

Takaroda

Bean

Nobaba

Inamuki

Vogita Super
_Pose.webp)
Vogita Super (Awakened)
_Pose.webp)
Sosuke (Hebi)
_Pose.webp)
Sosuke (Storm)

Song Jinwu

Song Jinwu (Monarch)

Obita
_Pose.webp)
Obita (Awakened)

Noruto (Sage)

Noruto (Six Tails)

Cha-In

Cha-In (Blade Dancer)

Tengon
_Pose.webp)
Tengon (Flashiness)

Akazo

Akazo (Destructive)

Todu
_Pose.webp)
Todu (Unleashed)

Jag-o
_Pose.webp)
Jag-o (Volcanic)

Itaduri

Gujo
_Pose.webp)
Gujo (Infinity)

Chaso
_Pose.webp)
Chaso (Blood Curse)

Giro

Giro (Ball Breaker)

Johnni