Wiki Game
»
Wiki Anime Vanguards
»
Unit Cu Chulainn (Child of Light)
Cu Chulainn (Child of Light)
Đăng lúc: 2025-01-01 15:16:03, update: 2025-01-11 09:53:04
Cu Chulainn (Child of Light) |
|
---|---|
Tên nhân vật | Cu Chulainn (Child of Light) |
Độ hiếm | Huyền thoại (Mythic) |
Nguyên tố | Không Ràng Buộc (Unbound) |
Kỹ năng đặc biệt | Anathema Đỏ Thẫm (Crimson Anathema) |
Hiệu ứng 1 | Sát thương (DMG) tăng 15% và giảm hồi chiêu (SPA) 10%. |
Hiệu ứng 2 | Đòn tấn công bỏ qua khả năng né tránh (Dodge Chance) của kẻ địch. |
Hiệu ứng 3 | Xuyên Phá Định Mệnh (Fate Piercer): Đòn tấn công gây trạng thái Rupture, vô hiệu hóa khả năng hồi máu của kẻ địch vĩnh viễn. Sát thương tăng 75% khi đánh một mục tiêu duy nhất. |
Vị trí đặt | 3 |
Từ Cu Chulainn lên Cu Chulainn (Child of Light) cần:
Green Essence: 30
Blue Essence: 15
Pink Essence: 3
Red Essence: 10
Gold Cost: 15,000¥
Yêu cầu thêm: 5,000 lần tiêu diệt kẻ địch
Cấp độ | Giá nâng cấp | Tổng giá | Sát thương (Dmg) | Tầm bắn (Rng) | Hồi chiêu (Spa) | DPS | Loại đòn tấn công |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 100¥ | 1 100¥ | 475 | 18 | 5 | 95 | Vòng tròn (Circle) |
1 | 1 500¥ | 1 500¥ | 590 | 19 | 5 | 118 | Vòng tròn (Circle) |
2 | 2 250¥ | 2 250¥ | 820 | 20 | 7 | 117 | Vòng tròn (Circle) |
3 | 3 100¥ | 3 100¥ | 1 000 | 22 | 7 | 143 | Vòng tròn (Circle) |
4 | 4 000¥ | 4 000¥ | 1 240 | 24 | 7 | 177 | Hàng ngang (Line) |
5 | 4 800¥ | 4 800¥ | 1 600 | 26 | 7 | 229 | Hàng ngang (Line) |
6 | 5 600¥ | 5 600¥ | 1 960 | 27 | 7 | 280 | Hàng ngang (Line) |
7 | 6 500¥ | 6 500¥ | 2 300 | 29 | 6 | 383 | Vòng tròn (Circle) |
8 | 7 000¥ | 7 000¥ | 2 490 | 31 | 6 | 415 | Vòng tròn (Circle) |
9 | 8 250¥ | 8 250¥ | 2 930 | 33 | 6 | 488 | Vòng tròn (Circle) |
10 | 12 000¥ | 12 000¥ | 4 300 | 35 | 7 | 614 | Vòng tròn (Circle) |
11 | 13 500¥ | 13 500¥ | 5 020 | 37 | 6.5 | 772 | Vòng tròn (Circle) |
Tổng cộng | - | 69 600¥ | - | - | - | - | - |
Cấp độ | Giá nâng cấp | Tổng giá | Sát thương (Dmg) | Tầm bắn (Rng) | Hồi chiêu (Spa) | DPS | Loại đòn tấn công |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 100¥ | 1 100¥ | 1 918 | 18 | 5 | 384 | Vòng tròn (Circle) |
1 | 1 500¥ | 1 500¥ | 2 382 | 19 | 5 | 476 | Vòng tròn (Circle) |
2 | 2 250¥ | 2 250¥ | 3 310 | 20 | 7 | 473 | Vòng tròn (Circle) |
3 | 3 100¥ | 3 100¥ | 4 037 | 22 | 7 | 577 | Vòng tròn (Circle) |
4 | 4 000¥ | 4 000¥ | 5 006 | 24 | 7 | 715 | Hàng ngang (Line) |
5 | 4 800¥ | 4 800¥ | 6 459 | 26 | 7 | 923 | Hàng ngang (Line) |
6 | 5 600¥ | 5 600¥ | 7 913 | 27 | 7 | 1 130 | Hàng ngang (Line) |
7 | 6 500¥ | 6 500¥ | 9 285 | 29 | 6 | 1 548 | Vòng tròn (Circle) |
8 | 7 000¥ | 7 000¥ | 10 052 | 31 | 6 | 1 675 | Vòng tròn (Circle) |
9 | 8 250¥ | 8 250¥ | 11 828 | 33 | 6 | 1 971 | Vòng tròn (Circle) |
10 | 12 000¥ | 12 000¥ | 17 359 | 35 | 7 | 2 480 | Vòng tròn (Circle) |
11 | 13 500¥ | 13 500¥ | 20 266 | 37 | 6.5 | 3 118 | Vòng tròn (Circle) |
Tổng cộng | - | 69 600¥ | - | - | - | - | - |
Cu Chulainn (Child of Light) được lấy cảm hứng từ nhân vật Cú Chulainn (Lancer) trong Fate/stay Night.
Cu Chulainn rất hiệu quả trong Raids, Paragon, và Infinite, nhờ khả năng ngăn chặn hồi máu của kẻ địch và bỏ qua Dodge Chance.
Với khả năng gây sát thương tăng 75% khi đánh một mục tiêu duy nhất, Cu Chulainn đặc biệt hữu ích khi đối đầu với các boss.
Trait khuyến nghị (từ tốt nhất đến kém nhất): Monarch, Ethereal, Deadeye, Solar, Blitz.
Vogita
Sosuke
Sanjo
Rukio
Roku
Noruto
Luffo
Jon
Joe
Ichiga
Sprintwagon
Shinzi
Pickleo
Kokashi
Kinnua
Inosake
Genas
Genitsu
Gaari
Alligator
Blossom
Nazuka
Roku (Dark)
Kinaru
Itochi
Grim Wow
Goi
Agony
Takaroda
Bean
Nobaba
Inamuki
Vogita Super
Vogita Super (Awakened)
Sosuke (Hebi)
Sosuke (Storm)
Song Jinwu
Song Jinwu (Monarch)
Obita
Obita (Awakened)
Noruto (Sage)
Noruto (Six Tails)
Cha-In
Cha-In (Blade Dancer)
Tengon
Tengon (Flashiness)
Akazo
Akazo (Destructive)
Todu
Todu (Unleashed)
Jag-o
Jag-o (Volcanic)
Itaduri
Gujo
Gujo (Infinity)
Chaso
Chaso (Blood Curse)
Giro
Giro (Ball Breaker)
Johnni