Medea (Witch of Betrayal)
Medea (Witch of Betrayal) |
|
---|---|
Tên nhân vật | Medea (Witch of Betrayal) |
Độ hiếm | Huyền thoại (Mythic) |
Nguyên tố | Lời Nguyền (Curse) |
Kỹ năng đặc biệt | Đại Pháp Sư (Grand Thaumaturge) |
Hiệu ứng 1 | Hồi chiêu (SPA) giảm 1% sau mỗi lần tấn công, tối đa giảm 10%. |
Hiệu ứng 2 | Phá Lời Thề (Oathbreaker): Sát thương (DMG) tăng 7% khi kẻ địch bị loại bỏ hiệu ứng (nullified), tối đa +35%. |
Vị trí đặt | 3 |
Medea có thể nâng cấp lên Medea (Witch of Betrayal)
Green Essence: 30
Blue Essence: 10
Yellow Essence: 10
Purple Essence: 15
Pink Essence: 3
Gold Cost: 15,000¥
Yêu cầu thêm: 5,000 lần tiêu diệt kẻ địch
Cấp độ | Giá nâng cấp | Tổng giá | Sát thương (Dmg) | Tầm bắn (Rng) | Hồi chiêu (Spa) | DPS | Loại đòn tấn công |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 300¥ | 1 300¥ | 510 | 21 | 7 | 73 | Hàng ngang (Line) |
1 | 1 700¥ | 1 700¥ | 635 | 23 | 7 | 91 | Hàng ngang (Line) |
2 | 2 100¥ | 2 100¥ | 715 | 24 | 7 | 102 | Hàng ngang (Line) |
3 | 3 300¥ | 3 300¥ | 1 000 | 26 | 8 | 125 | Vòng tròn (Circle) |
4 | 4 050¥ | 4 050¥ | 1 450 | 27 | 8 | 181 | Vòng tròn (Circle) |
5 | 6 300¥ | 6 300¥ | 1 800 | 30 | 8 | 225 | Hàng ngang (Line) |
6 | 6 900¥ | 6 900¥ | 2 200 | 31 | 7 | 314 | Hàng ngang (Line) |
7 | 7 500¥ | 7 500¥ | 2 530 | 32 | 6.5 | 389 | Hàng ngang (Line) |
8 | 8 200¥ | 8 200¥ | 2 760 | 34 | 6.5 | 425 | Hàng ngang (Line) |
9 | 9 000¥ | 9 000¥ | 4 010 | 35 | 7.5 | 535 | Vòng tròn (Circle) |
10 | 9 600¥ | 9 600¥ | 4 300 | 36 | 7 | 614 | Vòng tròn (Circle) |
11 | 10 500¥ | 10 500¥ | 4 300 | 38 | 7 | 614 | Vòng tròn (Circle) |
Tổng cộng | - | 70 450¥ | - | - | - | - | - |
Cấp độ | Giá nâng cấp | Tổng giá | Sát thương (Dmg) | Tầm bắn (Rng) | Hồi chiêu (Spa) | DPS | Loại đòn tấn công |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 1 300¥ | 1 300¥ | 2 059 | 21 | 7 | 294 | Hàng ngang (Line) |
1 | 1 700¥ | 1 700¥ | 2 564 | 23 | 7 | 366 | Hàng ngang (Line) |
2 | 2 100¥ | 2 100¥ | 2 886 | 24 | 7 | 412 | Hàng ngang (Line) |
3 | 3 300¥ | 3 300¥ | 4 037 | 26 | 8 | 505 | Vòng tròn (Circle) |
4 | 4 050¥ | 4 050¥ | 5 854 | 27 | 8 | 732 | Vòng tròn (Circle) |
5 | 6 300¥ | 6 300¥ | 7 267 | 30 | 8 | 908 | Hàng ngang (Line) |
6 | 6 900¥ | 6 900¥ | 8 881 | 31 | 7 | 1 269 | Hàng ngang (Line) |
7 | 7 500¥ | 7 500¥ | 10 214 | 32 | 6.5 | 1 571 | Hàng ngang (Line) |
8 | 8 200¥ | 8 200¥ | 11 142 | 34 | 6.5 | 1 714 | Hàng ngang (Line) |
9 | 9 000¥ | 9 000¥ | 16 188 | 35 | 7.5 | 2 158 | Vòng tròn (Circle) |
10 | 9 600¥ | 9 600¥ | 17 359 | 36 | 7 | 2 480 | Vòng tròn (Circle) |
11 | 10 500¥ | 10 500¥ | 17 359 | 38 | 7 | 2 480 | Vòng tròn (Circle) |
Tổng cộng | - | 70 450¥ | - | - | - | - | - |
Medea (Witch of Betrayal) được lấy cảm hứng từ nhân vật Caster trong Fate/stay Night.
Medea là lựa chọn mạnh mẽ cho chế độ vô hạn nhờ khả năng loại bỏ kháng cự, hiệu ứng tích cực và cơ chế nội tại của kẻ địch, đồng thời có thể biến 3 kẻ địch không phải boss thành đồng minh.
Oathbreaker (Kỹ năng): Loại bỏ toàn bộ kháng cự, hiệu ứng tích cực và cơ chế nội tại của kẻ địch trong khu vực chỉ định trong 30 giây. Biến đổi tối đa 3 kẻ địch không phải boss thành đồng minh. Sát thương (DMG) tăng 7% với mỗi kẻ địch bị loại bỏ hiệu ứng, tối đa +35%.
Trait khuyến nghị (từ tốt nhất đến kém nhất): Monarch, Ethereal, Solar, Blitz.